Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Briar
Trận 53
Tỷ lệ thắng 33.96%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Rek'Sai
Rek'Sai
33.96%53
Ivern
Ivern
42.86%42
Karthus
Karthus
44.71%85
Ngộ Không
Ngộ Không
44.90%196
Rammus
Rammus
45.00%60
Bel'Veth
Bel'Veth
45.45%55
Fiddlesticks
Fiddlesticks
46.48%71
Zed
Zed
46.84%158
Shyvana
Shyvana
47.54%61
Master Yi
Master Yi
47.55%143
Amumu
Amumu
48.05%154
Xin Zhao
Xin Zhao
48.53%136
Vi
Vi
48.68%189
Jarvan IV
Jarvan IV
49.17%240
Hecarim
Hecarim
49.36%156
Nocturne
Nocturne
49.45%182
Nunu & Willump
Nunu & Willump
49.53%107
Viego
Viego
49.65%578
Diana
Diana
49.88%417
Teemo
Teemo
50.00%138
Warwick
Warwick
50.31%163
Zac
Zac
50.39%129
Kayn
Kayn
50.43%234
Kindred
Kindred
50.43%117
Lee Sin
Lee Sin
50.86%525
Nidalee
Nidalee
50.98%102
Kha'Zix
Kha'Zix
51.02%492
Sejuani
Sejuani
51.28%117
Evelynn
Evelynn
51.61%93
Taliyah
Taliyah
51.92%52
Talon
Talon
52.17%138
Shaco
Shaco
53.05%164
Volibear
Volibear
53.76%93
Ekko
Ekko
53.79%145
Elise
Elise
54.38%160
Gragas
Gragas
55.07%138
Briar
Briar
57.14%105
Lillia
Lillia
57.43%148
Rengar
Rengar
57.52%113
Skarner
Skarner
59.85%132
Ambessa
Ambessa
61.16%121

Graves vs Briar

Graves
Graves
Briar
54.55%
45.45%
Briar
2.55
2.09
KDA
13,460,668
12,633,067
Sát Thương Lên Tướng
54.55%
45.45%
Tỷ lệ thắng
51.89%
48.11%
Tỷ lệ thắng đường