Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Kindred
Trận 204
Tỷ lệ thắng 45.10%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Rammus
Rammus
35.29%51
Diana
Diana
41.92%260
Talon
Talon
42.68%82
Skarner
Skarner
44.39%223
Karthus
Karthus
44.78%67
Warwick
Warwick
44.86%185
Shyvana
Shyvana
45.08%122
Ekko
Ekko
45.10%204
Udyr
Udyr
45.28%106
Amumu
Amumu
45.33%150
Jarvan IV
Jarvan IV
47.10%259
Kha'Zix
Kha'Zix
47.46%394
Teemo
Teemo
48.34%211
Rengar
Rengar
48.45%97
Nocturne
Nocturne
48.63%255
Ivern
Ivern
48.68%76
Ngộ Không
Ngộ Không
48.89%225
Zed
Zed
48.94%47
Kayn
Kayn
49.46%368
Elise
Elise
50.00%194
Lee Sin
Lee Sin
50.17%582
Evelynn
Evelynn
50.55%91
Viego
Viego
50.86%580
Briar
Briar
51.52%99
Trundle
Trundle
51.61%31
Fiddlesticks
Fiddlesticks
51.85%135
Volibear
Volibear
51.89%106
Gragas
Gragas
52.63%171
Nunu & Willump
Nunu & Willump
52.99%117
Xin Zhao
Xin Zhao
53.03%132
Kindred
Kindred
53.13%128
Poppy
Poppy
53.33%30
Vi
Vi
53.50%243
Lillia
Lillia
53.60%125
Master Yi
Master Yi
54.01%137
Hecarim
Hecarim
54.17%120
Rek'Sai
Rek'Sai
54.39%57
Ambessa
Ambessa
54.40%125
Shaco
Shaco
55.19%154
Nidalee
Nidalee
55.56%72
Gwen
Gwen
55.81%86
Sejuani
Sejuani
57.80%109
Bel'Veth
Bel'Veth
59.09%88
Zac
Zac
59.66%119
Taliyah
Taliyah
64.00%50

Graves vs Kindred

Graves
Graves
Kindred
53.21%
46.79%
Kindred
2.44
2.12
KDA
14,002,539
13,329,990
Sát Thương Lên Tướng
53.21%
46.79%
Tỷ lệ thắng
52.14%
47.86%
Tỷ lệ thắng đường