Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Lee Sin
Trận 94
Tỷ lệ thắng 42.55%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Elise
Elise
42.42%66
Gragas
Gragas
42.55%94
Shyvana
Shyvana
42.59%108
Warwick
Warwick
42.65%211
Lillia
Lillia
45.38%119
Ekko
Ekko
45.45%110
Ngộ Không
Ngộ Không
45.71%140
Jarvan IV
Jarvan IV
45.80%131
Nidalee
Nidalee
46.00%50
Kha'Zix
Kha'Zix
46.29%229
Volibear
Volibear
46.67%90
Rammus
Rammus
47.06%51
Evelynn
Evelynn
47.27%55
Briar
Briar
47.41%116
Bel'Veth
Bel'Veth
47.50%40
Skarner
Skarner
47.62%105
Karthus
Karthus
47.62%42
Kindred
Kindred
47.67%86
Hecarim
Hecarim
48.44%64
Viego
Viego
48.86%352
Fiddlesticks
Fiddlesticks
49.45%91
Ambessa
Ambessa
49.48%97
Diana
Diana
50.30%169
Teemo
Teemo
51.24%121
Vi
Vi
51.50%167
Lee Sin
Lee Sin
51.70%352
Zac
Zac
51.76%85
Xin Zhao
Xin Zhao
51.90%79
Shaco
Shaco
53.19%188
Gwen
Gwen
53.23%62
Master Yi
Master Yi
53.57%112
Kayn
Kayn
53.88%232
Udyr
Udyr
56.06%66
Nocturne
Nocturne
57.01%221
Sejuani
Sejuani
57.43%101
Zed
Zed
57.58%33
Amumu
Amumu
58.72%109
Nunu & Willump
Nunu & Willump
58.82%68
Rengar
Rengar
58.93%56

Graves vs Lee Sin

Graves
Graves
Lee Sin
52.85%
47.15%
Lee Sin
2.47
2.56
KDA
64,602,198
49,642,511
Sát Thương Lên Tướng
52.85%
47.15%
Tỷ lệ thắng
48.10%
51.90%
Tỷ lệ thắng đường