Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Rengar
Trận 196
Tỷ lệ thắng 44.39%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Jax
Jax
33.33%33
Ngộ Không
Ngộ Không
40.00%95
Karthus
Karthus
40.00%35
Trundle
Trundle
41.18%34
Nocturne
Nocturne
43.75%240
Nunu & Willump
Nunu & Willump
44.19%86
Kha'Zix
Kha'Zix
44.39%196
Jarvan IV
Jarvan IV
44.54%119
Evelynn
Evelynn
45.00%80
Diana
Diana
45.83%168
Teemo
Teemo
45.86%133
Warwick
Warwick
45.95%259
Shyvana
Shyvana
46.59%88
Gwen
Gwen
46.77%62
Bel'Veth
Bel'Veth
47.06%34
Xin Zhao
Xin Zhao
47.57%103
Viego
Viego
48.08%312
Elise
Elise
48.21%56
Ekko
Ekko
48.91%137
Vi
Vi
49.23%195
Amumu
Amumu
49.64%137
Lillia
Lillia
50.42%119
Fiddlesticks
Fiddlesticks
50.51%99
Gragas
Gragas
51.09%92
Hecarim
Hecarim
51.61%62
Skarner
Skarner
51.92%104
Kayn
Kayn
52.08%265
Rammus
Rammus
52.63%38
Shaco
Shaco
52.81%178
Sejuani
Sejuani
53.09%81
Briar
Briar
53.85%130
Lee Sin
Lee Sin
54.62%368
Kindred
Kindred
54.67%75
Volibear
Volibear
56.56%122
Zac
Zac
56.79%81
Master Yi
Master Yi
57.66%111
Udyr
Udyr
58.14%43
Ambessa
Ambessa
59.29%113
Nidalee
Nidalee
60.53%38
Rengar
Rengar
62.07%58

Graves vs Rengar

Graves
Graves
Rengar
54.61%
45.39%
Rengar
2.49
2.15
KDA
9,371,635
7,680,311
Sát Thương Lên Tướng
54.61%
45.39%
Tỷ lệ thắng
51.22%
48.78%
Tỷ lệ thắng đường