Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Brand
Trận 31
Tỷ lệ thắng 35.48%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Mordekaiser
Mordekaiser
35.48%31
Xin Zhao
Xin Zhao
39.47%76
Jax
Jax
41.86%43
Gwen
Gwen
43.24%37
Skarner
Skarner
43.68%87
Teemo
Teemo
43.97%116
Amumu
Amumu
44.35%115
Fiddlesticks
Fiddlesticks
45.12%82
Jarvan IV
Jarvan IV
46.74%92
Ekko
Ekko
47.01%134
Briar
Briar
47.06%136
Nocturne
Nocturne
47.58%227
Volibear
Volibear
47.86%117
Warwick
Warwick
48.47%229
Viego
Viego
49.85%337
Elise
Elise
50.00%44
Kayn
Kayn
50.81%309
Kha'Zix
Kha'Zix
50.87%173
Master Yi
Master Yi
50.89%112
Lee Sin
Lee Sin
51.22%164
Ngộ Không
Ngộ Không
51.33%113
Trundle
Trundle
51.52%33
Diana
Diana
51.81%166
Kindred
Kindred
52.75%91
Vi
Vi
53.07%179
Sejuani
Sejuani
53.42%73
Lillia
Lillia
53.66%123
Ambessa
Ambessa
54.55%132
Nunu & Willump
Nunu & Willump
54.55%66
Zac
Zac
54.55%66
Shaco
Shaco
55.38%130
Udyr
Udyr
55.56%81
Gragas
Gragas
59.04%83
Rammus
Rammus
59.52%42
Shyvana
Shyvana
61.90%84
Evelynn
Evelynn
66.67%69
Hecarim
Hecarim
66.67%39
Bel'Veth
Bel'Veth
68.57%35

Graves vs Brand

Graves
Graves
Brand
52.24%
47.76%
Brand
2.75
2.15
KDA
1,603,905
1,618,598
Sát Thương Lên Tướng
52.24%
47.76%
Tỷ lệ thắng
58.33%
41.67%
Tỷ lệ thắng đường