Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Rek'Sai
Trận 43
Tỷ lệ thắng 44.19%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Talon
Talon
42.67%232
Poppy
Poppy
43.21%81
Karthus
Karthus
43.98%357
Gwen
Gwen
44.19%43
Nidalee
Nidalee
47.65%1,553
Skarner
Skarner
47.83%554
Warwick
Warwick
48.06%206
Zyra
Zyra
49.04%208
Ngộ Không
Ngộ Không
49.25%402
Taliyah
Taliyah
49.54%327
Bel'Veth
Bel'Veth
49.79%233
Zed
Zed
50.00%40
Kha'Zix
Kha'Zix
50.06%909
Kayn
Kayn
50.35%288
Volibear
Volibear
50.56%89
Ekko
Ekko
50.67%298
Sejuani
Sejuani
50.82%183
Viego
Viego
51.06%1,753
Nunu & Willump
Nunu & Willump
51.08%186
Master Yi
Master Yi
51.27%197
Hecarim
Hecarim
51.28%273
Vi
Vi
51.64%397
Xin Zhao
Xin Zhao
51.79%587
Rek'Sai
Rek'Sai
51.85%135
Shaco
Shaco
52.67%131
Zac
Zac
52.89%329
Lee Sin
Lee Sin
53.06%3,091
Elise
Elise
53.11%563
Jarvan IV
Jarvan IV
53.45%232
Fiddlesticks
Fiddlesticks
53.47%144
Briar
Briar
53.75%80
Lillia
Lillia
54.11%207
Kindred
Kindred
54.16%997
Gragas
Gragas
54.51%233
Diana
Diana
54.72%212
Teemo
Teemo
55.80%181
Nocturne
Nocturne
57.08%219
Ivern
Ivern
58.33%48
Udyr
Udyr
59.02%61
Evelynn
Evelynn
59.55%89
Rammus
Rammus
64.71%68
Ambessa
Ambessa
66.50%197

Graves vs Rek'Sai

Graves
Graves
Rek'Sai
51.33%
48.67%
Rek'Sai
2.63
3.08
KDA
47,336,912
32,110,161
Sát Thương Lên Tướng
51.33%
48.67%
Tỷ lệ thắng
47.95%
52.05%
Tỷ lệ thắng đường