Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Trundle
Trận 174
Tỷ lệ thắng 45.98%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Pantheon
Pantheon
45.98%174
Fiddlesticks
Fiddlesticks
46.48%355
Kha'Zix
Kha'Zix
47.04%1,605
Teemo
Teemo
47.45%1,549
Elise
Elise
47.67%472
Evelynn
Evelynn
48.01%402
Rammus
Rammus
48.43%572
Shyvana
Shyvana
48.53%509
Amumu
Amumu
49.55%1,118
Jax
Jax
49.71%346
Warwick
Warwick
49.96%1,305
Viego
Viego
50.45%2,545
Ngộ Không
Ngộ Không
50.50%909
Jarvan IV
Jarvan IV
50.62%650
Diana
Diana
50.66%1,060
Zac
Zac
50.81%860
Nocturne
Nocturne
50.83%2,349
Maokai
Maokai
51.26%119
Briar
Briar
51.26%634
Trundle
Trundle
51.32%302
Nidalee
Nidalee
51.48%878
Nunu & Willump
Nunu & Willump
51.52%460
Udyr
Udyr
51.58%221
Ekko
Ekko
51.68%803
Taliyah
Taliyah
51.75%143
Xin Zhao
Xin Zhao
51.81%1,683
Skarner
Skarner
52.17%690
Poppy
Poppy
52.19%251
Lee Sin
Lee Sin
52.31%4,410
Sejuani
Sejuani
52.65%923
Vi
Vi
52.79%1,794
Shaco
Shaco
53.72%1,061
Master Yi
Master Yi
53.91%1,293
Zed
Zed
54.39%171
Volibear
Volibear
54.39%535
Talon
Talon
54.41%261
Kayn
Kayn
54.48%1,105
Lillia
Lillia
55.43%875
Karthus
Karthus
55.56%414
Dr. Mundo
Dr. Mundo
55.71%140
Ambessa
Ambessa
55.91%837
Rek'Sai
Rek'Sai
55.96%109
Sylas
Sylas
56.38%596
Kindred
Kindred
56.54%955
Bel'Veth
Bel'Veth
57.43%202
Hecarim
Hecarim
58.03%274
Morgana
Morgana
58.42%190
Gragas
Gragas
58.88%552

Graves vs Trundle

Graves
Graves
Trundle
50.18%
49.82%
Trundle
2.76
2.31
KDA
36,366,980
24,429,386
Sát Thương Lên Tướng
50.18%
49.82%
Tỷ lệ thắng
51.19%
48.81%
Tỷ lệ thắng đường