Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Ngộ Không
Trận 471
Tỷ lệ thắng 42.68%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Trundle
Trundle
40.24%82
Zac
Zac
42.68%471
Dr. Mundo
Dr. Mundo
43.20%125
Gwen
Gwen
43.40%106
Morgana
Morgana
44.29%70
Poppy
Poppy
44.33%97
Ngộ Không
Ngộ Không
45.11%696
Udyr
Udyr
45.68%359
Master Yi
Master Yi
46.06%469
Elise
Elise
46.38%567
Bel'Veth
Bel'Veth
46.42%321
Amumu
Amumu
46.49%613
Kha'Zix
Kha'Zix
46.85%1,110
Fiddlesticks
Fiddlesticks
46.87%399
Volibear
Volibear
47.19%356
Zed
Zed
47.34%188
Sejuani
Sejuani
47.35%302
Briar
Briar
47.47%592
Diana
Diana
47.64%995
Nunu & Willump
Nunu & Willump
47.68%583
Brand
Brand
47.71%109
Shyvana
Shyvana
47.84%556
Warwick
Warwick
47.90%787
Nasus
Nasus
47.95%73
Skarner
Skarner
48.14%619
Teemo
Teemo
48.27%1,129
Viego
Viego
48.39%1,583
Pantheon
Pantheon
48.51%101
Rek'Sai
Rek'Sai
49.00%100
Vi
Vi
49.41%769
Evelynn
Evelynn
49.72%354
Rammus
Rammus
50.00%208
Ekko
Ekko
50.08%633
Xin Zhao
Xin Zhao
50.11%473
Nocturne
Nocturne
50.26%1,158
Lillia
Lillia
50.28%529
Jax
Jax
50.81%124
Gragas
Gragas
51.19%293
Kayn
Kayn
51.49%1,039
Shaco
Shaco
51.68%745
Nidalee
Nidalee
51.82%274
Ivern
Ivern
51.88%160
Jarvan IV
Jarvan IV
52.31%780
Kindred
Kindred
53.44%509
Lee Sin
Lee Sin
53.44%872
Talon
Talon
54.00%250
Hecarim
Hecarim
54.09%403
Rengar
Rengar
54.80%281
Karthus
Karthus
56.12%237
Ambessa
Ambessa
56.51%453
Taliyah
Taliyah
59.09%110

Graves vs Ngộ Không

Graves
Graves
Ngộ Không
46.79%
53.21%
Ngộ Không
2.29
2.82
KDA
136,659,675
110,000,625
Sát Thương Lên Tướng
46.79%
53.21%
Tỷ lệ thắng
44.42%
55.58%
Tỷ lệ thắng đường