Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Briar
Trận 62
Tỷ lệ thắng 45.16%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Ngộ Không
Ngộ Không
40.22%358
Shyvana
Shyvana
42.16%453
Amumu
Amumu
42.16%804
Teemo
Teemo
42.91%846
Dr. Mundo
Dr. Mundo
43.30%97
Rammus
Rammus
44.07%177
Diana
Diana
45.14%720
Zed
Zed
45.16%62
Nasus
Nasus
45.63%103
Vi
Vi
46.14%648
Pantheon
Pantheon
46.38%69
Karthus
Karthus
47.01%134
Nocturne
Nocturne
47.09%1,081
Viego
Viego
47.26%1,060
Ekko
Ekko
47.43%369
Poppy
Poppy
47.62%63
Jax
Jax
47.69%216
Fiddlesticks
Fiddlesticks
48.12%239
Zac
Zac
48.28%232
Lillia
Lillia
48.31%474
Sejuani
Sejuani
48.33%240
Warwick
Warwick
48.35%1,094
Briar
Briar
48.46%487
Jarvan IV
Jarvan IV
48.74%318
Mordekaiser
Mordekaiser
48.86%88
Volibear
Volibear
49.13%462
Hecarim
Hecarim
49.51%206
Xin Zhao
Xin Zhao
50.00%328
Gwen
Gwen
50.00%64
Ivern
Ivern
50.00%48
Gragas
Gragas
51.09%137
Skarner
Skarner
51.20%250
Bel'Veth
Bel'Veth
51.27%158
Talon
Talon
52.13%94
Kayn
Kayn
52.31%973
Trundle
Trundle
52.54%177
Ambessa
Ambessa
52.60%462
Kha'Zix
Kha'Zix
52.78%576
Brand
Brand
53.01%83
Master Yi
Master Yi
53.48%589
Nunu & Willump
Nunu & Willump
53.53%368
Kindred
Kindred
53.57%420
Nidalee
Nidalee
54.62%119
Elise
Elise
54.76%168
Evelynn
Evelynn
54.92%244
Udyr
Udyr
55.21%192
Shaco
Shaco
55.33%629
Lee Sin
Lee Sin
55.97%452
Sylas
Sylas
56.99%93
Rengar
Rengar
57.25%138

Graves vs Briar

Graves
Graves
Briar
49.22%
50.78%
Briar
2.49
2.11
KDA
116,049,389
106,354,438
Sát Thương Lên Tướng
49.22%
50.78%
Tỷ lệ thắng
52.93%
47.07%
Tỷ lệ thắng đường