Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Evelynn
Trận 189
Tỷ lệ thắng 43.92%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Bel'Veth
Bel'Veth
43.92%189
Fiddlesticks
Fiddlesticks
44.91%167
Jax
Jax
45.71%35
Evelynn
Evelynn
46.03%189
Rengar
Rengar
46.18%262
Skarner
Skarner
46.30%460
Diana
Diana
46.42%614
Rek'Sai
Rek'Sai
46.46%99
Sejuani
Sejuani
46.95%213
Viego
Viego
47.22%1,006
Kha'Zix
Kha'Zix
47.42%911
Nunu & Willump
Nunu & Willump
47.58%351
Lee Sin
Lee Sin
47.62%525
Kindred
Kindred
47.70%239
Briar
Briar
47.92%240
Gwen
Gwen
47.95%73
Rammus
Rammus
48.08%104
Hecarim
Hecarim
48.88%489
Shyvana
Shyvana
49.61%258
Elise
Elise
49.74%380
Ngộ Không
Ngộ Không
50.00%492
Talon
Talon
50.00%174
Nidalee
Nidalee
50.29%175
Zed
Zed
50.37%135
Jarvan IV
Jarvan IV
50.44%573
Volibear
Volibear
50.50%202
Xin Zhao
Xin Zhao
50.53%283
Teemo
Teemo
50.53%376
Udyr
Udyr
51.17%256
Ekko
Ekko
51.23%406
Dr. Mundo
Dr. Mundo
51.43%35
Nocturne
Nocturne
51.45%585
Shaco
Shaco
51.46%342
Lillia
Lillia
51.82%220
Amumu
Amumu
51.90%343
Zac
Zac
52.52%318
Ivern
Ivern
52.59%116
Kayn
Kayn
52.62%610
Vi
Vi
54.02%348
Nasus
Nasus
54.05%37
Warwick
Warwick
56.57%297
Master Yi
Master Yi
57.69%286
Gragas
Gragas
58.29%175
Ambessa
Ambessa
59.15%284
Taliyah
Taliyah
59.78%92
Trundle
Trundle
60.53%38
Poppy
Poppy
62.50%40
Karthus
Karthus
62.87%167

Graves vs Evelynn

Graves
Graves
Evelynn
48.86%
51.14%
Evelynn
2.28
2.78
KDA
23,229,351
22,998,281
Sát Thương Lên Tướng
48.86%
51.14%
Tỷ lệ thắng
45.17%
54.83%
Tỷ lệ thắng đường