Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
B Tỷ lệ thắng 49.72% Tỷ lệ chọn 7.39% Tỷ lệ cấm 2.70% KDA 2.37
TướngTỷ lệ thắngTrận
Elise
Elise
37.31%67
Ngộ Không
Ngộ Không
40.24%164
Teemo
Teemo
41.26%223
Zed
Zed
42.55%47
Trundle
Trundle
43.14%51
Briar
Briar
44.02%209
Shyvana
Shyvana
44.28%201
Volibear
Volibear
44.65%159
Kha'Zix
Kha'Zix
45.03%382
Amumu
Amumu
45.06%344
Vi
Vi
45.26%285
Xin Zhao
Xin Zhao
45.45%121
Warwick
Warwick
46.44%450
Rammus
Rammus
46.53%101
Viego
Viego
47.15%403
Sejuani
Sejuani
47.37%114
Evelynn
Evelynn
47.54%122
Rengar
Rengar
47.56%82
Nunu & Willump
Nunu & Willump
47.83%207
Zac
Zac
48.76%121
Diana
Diana
48.86%350
Karthus
Karthus
49.09%55
Udyr
Udyr
49.23%65
Nasus
Nasus
50.00%34
Talon
Talon
50.00%32
Nocturne
Nocturne
50.38%399
Fiddlesticks
Fiddlesticks
50.68%73
Hecarim
Hecarim
50.69%144
Jax
Jax
51.06%47
Kayn
Kayn
51.45%550
Master Yi
Master Yi
52.77%235
Shaco
Shaco
53.14%318
Jarvan IV
Jarvan IV
53.16%158
Skarner
Skarner
53.85%91
Ambessa
Ambessa
54.41%204
Ekko
Ekko
55.00%180
Nidalee
Nidalee
55.56%36
Lee Sin
Lee Sin
55.92%245
Gragas
Gragas
56.94%72
Lillia
Lillia
57.81%192
Bel'Veth
Bel'Veth
58.54%82
Kindred
Kindred
62.81%121

Graves vs Elise

Graves
Graves
Elise
51.67%
48.33%
Elise
2.46
2.44
KDA
25,245,835
22,887,830
Sát Thương Lên Tướng
51.67%
48.33%
Tỷ lệ thắng
47.74%
52.26%
Tỷ lệ thắng đường