Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Kindred
Trận 77
Tỷ lệ thắng 45.45%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Sejuani
Sejuani
42.37%118
Diana
Diana
42.82%362
Nunu & Willump
Nunu & Willump
43.17%183
Rengar
Rengar
44.07%118
Lee Sin
Lee Sin
45.00%280
Zed
Zed
45.45%77
Viego
Viego
45.61%535
Skarner
Skarner
45.76%236
Bel'Veth
Bel'Veth
45.78%83
Taliyah
Taliyah
46.15%52
Udyr
Udyr
46.72%137
Xin Zhao
Xin Zhao
47.06%170
Kha'Zix
Kha'Zix
47.42%466
Kindred
Kindred
47.76%134
Rammus
Rammus
47.83%69
Amumu
Amumu
48.11%212
Fiddlesticks
Fiddlesticks
48.31%89
Nocturne
Nocturne
48.46%357
Volibear
Volibear
48.74%119
Vi
Vi
49.24%197
Briar
Briar
49.26%136
Teemo
Teemo
49.41%253
Jarvan IV
Jarvan IV
49.62%266
Shyvana
Shyvana
50.32%157
Ngộ Không
Ngộ Không
50.38%260
Evelynn
Evelynn
51.16%86
Talon
Talon
51.56%64
Ekko
Ekko
51.79%224
Hecarim
Hecarim
52.05%219
Elise
Elise
52.08%192
Shaco
Shaco
52.25%178
Rek'Sai
Rek'Sai
52.38%42
Lillia
Lillia
53.28%122
Ivern
Ivern
54.39%57
Kayn
Kayn
54.45%382
Gragas
Gragas
54.46%101
Zac
Zac
55.56%171
Nidalee
Nidalee
57.14%77
Karthus
Karthus
58.11%74
Warwick
Warwick
58.54%205
Master Yi
Master Yi
58.62%145
Ambessa
Ambessa
61.21%165

Graves vs Kindred

Graves
Graves
Kindred
52.53%
47.47%
Kindred
2.40
2.12
KDA
25,743,948
25,199,894
Sát Thương Lên Tướng
52.53%
47.47%
Tỷ lệ thắng
51.58%
48.42%
Tỷ lệ thắng đường