Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Mordekaiser
Trận 136
Tỷ lệ thắng 43.38%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Jarvan IV
Jarvan IV
40.26%77
Karthus
Karthus
41.94%31
Ngộ Không
Ngộ Không
43.21%81
Briar
Briar
43.38%136
Rammus
Rammus
43.48%46
Fiddlesticks
Fiddlesticks
45.45%66
Elise
Elise
45.45%44
Teemo
Teemo
45.60%125
Ekko
Ekko
45.63%160
Amumu
Amumu
45.73%234
Trundle
Trundle
45.76%59
Bel'Veth
Bel'Veth
45.95%37
Zac
Zac
46.43%56
Nocturne
Nocturne
46.48%256
Xin Zhao
Xin Zhao
46.94%98
Evelynn
Evelynn
47.44%78
Diana
Diana
47.79%226
Vi
Vi
47.95%171
Hecarim
Hecarim
48.24%85
Viego
Viego
48.28%319
Kindred
Kindred
48.75%80
Kha'Zix
Kha'Zix
48.81%252
Master Yi
Master Yi
48.84%215
Ambessa
Ambessa
48.97%145
Lillia
Lillia
49.24%132
Volibear
Volibear
49.58%119
Warwick
Warwick
50.00%360
Sejuani
Sejuani
50.00%70
Shaco
Shaco
50.48%208
Kayn
Kayn
50.52%384
Jax
Jax
51.61%62
Gragas
Gragas
52.17%46
Udyr
Udyr
52.27%44
Skarner
Skarner
52.86%70
Rengar
Rengar
53.19%47
Nunu & Willump
Nunu & Willump
54.24%118
Shyvana
Shyvana
58.25%103
Lee Sin
Lee Sin
59.85%137
Nasus
Nasus
75.76%33

Graves vs Mordekaiser

Graves
Graves
Mordekaiser
57.96%
42.04%
Mordekaiser
2.50
1.98
KDA
4,199,932
3,636,038
Sát Thương Lên Tướng
57.96%
42.04%
Tỷ lệ thắng
51.78%
48.22%
Tỷ lệ thắng đường