Bel'Veth
Bel'Veth Nữ Chúa Hư Không
Sắc Tím Đồng Hóa Cú Lướt Hư Không Q Khe Nứt Dị Giới W Uy Quyền Nữ Chúa E Chân Diện Hư Vô R
B Tỉ lệ thắng 53.79% Tỉ lệ chọn 2.43% Tỉ lệ cấm 5.35% KDA 2.82

Ngọc bổ trợ Bel'Veth

56.13% WR (326 Trận)
Chuẩn Xác Chuẩn Xác
Sẵn Sàng Tấn Công Nhịp Độ Chết Người Bước Chân Thần Tốc Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh Đắc Thắng Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh Huyền Thoại: Gia Tốc Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ Đốn Hạ Chốt Chặn Cuối Cùng
Áp Đảo Áp Đảo
Sốc Điện Thu Thập Hắc Ám Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản Vị Máu Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma Poro Cảnh Giới Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu Thợ Săn Tàn Nhẫn Thợ Săn Tối Thượng
DEFENSE DEFENSE DEFENSE OFFENSE OFFENSE OFFENSE FLEX DEFENSE DEFENSE

Phép bổ trợ Bel'Veth

Tốc Biến Trừng Phạt
54.19% WR (764 Trận)

Lên đồ Bel'Veth

Đồ khởi đầu

Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
55.91% WR (499 Trận)

Giày

Giày Thép Gai
53.14% WR (318 Trận)

Đồ chủ chốt

Móc Diệt Thủy Quái Gươm Suy Vong Đao Tím
55.06% WR (89 Trận)

Thứ tự nâng cấp kỹ năng Bel'Veth

Ưu tiên kỹ năng

Cú Lướt Hư Không Q Uy Quyền Nữ Chúa E Khe Nứt Dị Giới W
68.15% WR (314 Trận)

Nâng cấp kỹ năng

Cú Lướt Hư Không Q
Cú Lướt Hư Không
1 4 5 7 9
Khe Nứt Dị Giới W
Khe Nứt Dị Giới
3 14 15
Uy Quyền Nữ Chúa E
Uy Quyền Nữ Chúa
2 8 10 12 13
Chân Diện Hư Vô R
Chân Diện Hư Vô
6 11
Sắc Tím Đồng Hóa P
Sắc Tím Đồng Hóa

Những tướng khắc chế Bel'Veth

Lee Sin
Lee Sin 46.15% 78 Trận
Viego
Viego 51.72% 58 Trận
Kha'Zix
Kha'Zix 62.26% 53 Trận
Graves
Graves 55.32% 47 Trận
Jarvan IV
Jarvan IV 42.86% 35 Trận