Akali
Akali Sát Thủ Đơn Độc
Dấu Ấn Sát Thủ Phi Đao Năm Cánh Q Bom Khói W Phóng Phi Tiêu E Sát Chiêu Hoàn Hảo R
A Tỷ lệ thắng 50.57% Tỷ lệ chọn 12.80% Tỷ lệ cấm 10.18% KDA 2.37
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Gangplank
Gangplank
38.46% 39
Jayce
Jayce
40.28% 72
Sett
Sett
41.94% 31
Irelia
Irelia
42.62% 61
Gragas
Gragas
43.14% 51
Gnar
Gnar
44.00% 50
Maokai
Maokai
46.88% 128
Yone
Yone
48.41% 126
Riven
Riven
48.72% 39
Ambessa
Ambessa
50.00% 92
Jax
Jax
50.00% 84
Volibear
Volibear
50.00% 38
Aatrox
Aatrox
51.72% 87
K'Sante
K'Sante
52.78% 72
Renekton
Renekton
54.84% 62
Teemo
Teemo
55.88% 34
Yasuo
Yasuo
56.25% 32
Aurora
Aurora
56.25% 32
Darius
Darius
56.90% 58
Sylas
Sylas
58.54% 41
Fiora
Fiora
60.98% 41
Malphite
Malphite
61.29% 31
Sample size is not large enough.