Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
B Tỷ lệ thắng 47.47% Tỷ lệ chọn 13.18% Tỷ lệ cấm 27.30% KDA 1.90

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
9.68%
36 Trận
61.11%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
9.41%
35 Trận
60.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
8.87%
33 Trận
66.67%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
7.26%
27 Trận
48.15%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
4.84%
18 Trận
38.89%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
3.23%
12 Trận
41.67%
Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Giáo Thiên Ly
2.96%
11 Trận
54.55%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Mãng Xà Kích
2.42%
9 Trận
55.56%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Thương Phục Hận Serylda
2.42%
9 Trận
44.44%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Giáo Thiên Ly
2.15%
8 Trận
62.50%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
1.88%
7 Trận
71.43%
Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Thương Phục Hận Serylda
1.88%
7 Trận
85.71%
Rìu Đen Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
1.61%
6 Trận
83.33%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Ngọn Giáo Shojin
1.34%
5 Trận
40.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Mãng Xà Kích
1.08%
4 Trận
25.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
70.88%
465 Trận
47.96%
Giày Thủy Ngân
26.68%
175 Trận
48.00%
Giày Khai Sáng Ionia
1.98%
13 Trận
53.85%
Giày Bạc
0.46%
3 Trận
100.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
52.89%
366 Trận
49.73%
Kiếm Doran Bình Máu
46.24%
320 Trận
45.63%
Kiếm Dài Thuốc Tái Sử Dụng
0.29%
2 Trận
0.00%
Kiếm Dài Bình Máu Bình Máu Bình Máu
0.14%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu
0.14%
1 Trận
100.00%
Khiên Doran Bình Máu Bình Máu
0.14%
1 Trận
100.00%
Giáp Lụa Khiên Doran Bình Máu
0.14%
1 Trận
100.00%