Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
VS.
Gragas
Trận 152
Tỷ lệ thắng 40.13%

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
34.31%
70 Trận
48.57%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
7.35%
15 Trận
66.67%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Gươm Thức Thời
5.88%
12 Trận
50.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
3.92%
8 Trận
75.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Chùy Gai Malmortius
2.94%
6 Trận
66.67%
Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak Vũ Điệu Tử Thần
2.45%
5 Trận
60.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
1.96%
4 Trận
75.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Giáo Thiên Ly
1.96%
4 Trận
25.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Móng Vuốt Sterak
1.96%
4 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
1.96%
4 Trận
50.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Thương Phục Hận Serylda
1.96%
4 Trận
50.00%
Giáo Thiên Ly Ngọn Giáo Shojin Móng Vuốt Sterak
1.47%
3 Trận
66.67%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Vũ Điệu Tử Thần
1.47%
3 Trận
33.33%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
1.47%
3 Trận
100.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Kiếm Điện Phong
1.47%
3 Trận
0.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thủy Ngân
77.05%
319 Trận
50.47%
Giày Thép Gai
19.08%
79 Trận
40.51%
Giày Khai Sáng Ionia
3.14%
13 Trận
53.85%
Giày Bạc
0.72%
3 Trận
33.33%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
91.94%
422 Trận
47.63%
Kiếm Doran Bình Máu
6.97%
32 Trận
43.75%
Kiếm Dài Khiên Doran Bình Máu
0.65%
3 Trận
33.33%
Khiên Doran Lưỡi Hái Bình Máu Bụi Lấp Lánh
0.22%
1 Trận
100.00%
Hồng Ngọc Khiên Doran Bình Máu
0.22%
1 Trận
0.00%