Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
B Tỷ lệ thắng 46.50% Tỷ lệ chọn 13.31% Tỷ lệ cấm 10.22% KDA 2.02

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
20.76%
49 Trận
44.90%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
16.95%
40 Trận
62.50%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Giáo Thiên Ly
4.24%
10 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
4.24%
10 Trận
50.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Chùy Gai Malmortius
2.97%
7 Trận
57.14%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
2.54%
6 Trận
83.33%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
2.12%
5 Trận
40.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
2.12%
5 Trận
60.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
2.12%
5 Trận
40.00%
Rìu Đen Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
2.12%
5 Trận
60.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
2.12%
5 Trận
40.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Ngọn Giáo Shojin
1.69%
4 Trận
50.00%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Móng Vuốt Sterak
1.69%
4 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Giáo Thiên Ly
1.69%
4 Trận
75.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Thương Phục Hận Serylda
1.27%
3 Trận
100.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
65.54%
331 Trận
45.02%
Giày Thủy Ngân
31.88%
161 Trận
48.45%
Giày Bạc
1.39%
7 Trận
57.14%
Giày Khai Sáng Ionia
1.19%
6 Trận
33.33%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
78.24%
417 Trận
45.32%
Kiếm Doran Bình Máu
20.83%
111 Trận
50.45%
Khiên Doran Bình Máu Bình Máu
0.38%
2 Trận
100.00%
Lưỡi Hái Bình Máu
0.19%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Kiếm Doran Bình Máu
0.19%
1 Trận
0.00%
Khiên Doran
0.19%
1 Trận
0.00%