Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
C Tỷ lệ thắng 47.24% Tỷ lệ chọn 8.32% Tỷ lệ cấm 11.79% KDA 1.85

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
20.41%
80 Trận
63.75%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
7.91%
31 Trận
61.29%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
6.89%
27 Trận
48.15%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Rìu Đen
4.85%
19 Trận
63.16%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Thương Phục Hận Serylda
2.81%
11 Trận
54.55%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáo Thiên Ly
2.30%
9 Trận
77.78%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
2.30%
9 Trận
44.44%
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Giáo Thiên Ly
2.04%
8 Trận
87.50%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
2.04%
8 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Ngọn Giáo Shojin
1.79%
7 Trận
71.43%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Kiếm Điện Phong
1.28%
5 Trận
80.00%
Nguyệt Đao Ngọn Giáo Shojin Móng Vuốt Sterak
1.28%
5 Trận
60.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
1.02%
4 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Thương Phục Hận Serylda
1.02%
4 Trận
50.00%
Nguyệt Đao Chùy Gai Malmortius Giáo Thiên Ly
1.02%
4 Trận
0.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
61.31%
469 Trận
50.11%
Giày Thủy Ngân
35.16%
269 Trận
49.44%
Giày Bạc
1.83%
14 Trận
42.86%
Giày Khai Sáng Ionia
1.57%
12 Trận
41.67%
Giày Đồng Bộ
0.13%
1 Trận
100.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
63.13%
536 Trận
47.76%
Kiếm Doran Bình Máu
35.22%
299 Trận
47.49%
Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu
0.47%
4 Trận
50.00%
Kiếm Dài Khiên Doran Bình Máu
0.35%
3 Trận
66.67%
Giày Kiếm Doran Bình Máu
0.12%
1 Trận
100.00%
Lưỡi Hái Bình Máu
0.12%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Khiên Doran Bình Máu Bình Máu
0.12%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Kiếm Doran Bình Máu
0.12%
1 Trận
100.00%
Giáp Lụa Khiên Doran Bình Máu Bình Máu
0.12%
1 Trận
100.00%
Giày Khiên Doran Bình Máu
0.12%
1 Trận
0.00%
Kiếm Dài Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu
0.12%
1 Trận
0.00%