Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
S Tỷ lệ thắng 51.91% Tỷ lệ chọn 15.01% Tỷ lệ cấm 26.81% KDA 1.90
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Fiora
Fiora
41.46% 41
Ornn
Ornn
43.24% 37
Riven
Riven
44.12% 34
Garen
Garen
44.83% 87
Ngộ Không
Ngộ Không
45.24% 42
K'Sante
K'Sante
46.59% 88
Sylas
Sylas
46.67% 30
Yone
Yone
49.74% 195
Illaoi
Illaoi
50.00% 94
Sett
Sett
50.00% 76
Renekton
Renekton
52.27% 132
Gragas
Gragas
52.27% 44
Mordekaiser
Mordekaiser
52.34% 128
Irelia
Irelia
52.38% 63
Darius
Darius
53.21% 109
Nasus
Nasus
53.49% 86
Camille
Camille
53.49% 43
Gnar
Gnar
54.55% 44
Jayce
Jayce
55.64% 133
Tryndamere
Tryndamere
56.76% 37
Yorick
Yorick
57.58% 33
Ambessa
Ambessa
57.69% 52
Teemo
Teemo
59.09% 44
Cho'Gath
Cho'Gath
59.46% 37
Yasuo
Yasuo
60.00% 45
Volibear
Volibear
60.00% 40
Jax
Jax
60.81% 74
Malphite
Malphite
60.87% 46
Smolder
Smolder
62.82% 78
Tahm Kench
Tahm Kench
65.71% 35

Aatrox vs Fiora

Aatrox
Aatrox
Fiora
46.86%
53.14%
Fiora
1.84
1.62
KDA
6,906,456
6,834,962
Sát Thương Lên Tướng
46.86%
53.14%
Tỷ lệ thắng
53.22%
46.78%
Tỷ lệ thắng đường