Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
VS.
Vayne
Trận 114
Tỷ lệ thắng 39.47%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Tryndamere
Tryndamere
39.34% 61
Ambessa
Ambessa
39.47% 114
Ornn
Ornn
40.30% 67
Malphite
Malphite
40.43% 47
Fiora
Fiora
41.18% 68
Ngộ Không
Ngộ Không
42.31% 52
Shen
Shen
43.75% 32
Irelia
Irelia
44.55% 110
Akali
Akali
45.71% 35
Riven
Riven
45.74% 94
Nasus
Nasus
47.50% 40
Smolder
Smolder
47.62% 63
Pantheon
Pantheon
48.48% 33
Sion
Sion
50.00% 30
Darius
Darius
50.43% 115
Gragas
Gragas
50.52% 97
Gwen
Gwen
50.91% 55
K'Sante
K'Sante
53.02% 215
Volibear
Volibear
53.09% 81
Gnar
Gnar
53.19% 94
Mordekaiser
Mordekaiser
53.57% 112
Renekton
Renekton
54.10% 268
Jax
Jax
54.26% 129
Camille
Camille
54.63% 108
Jayce
Jayce
55.24% 286
Garen
Garen
55.74% 61
Sett
Sett
55.81% 86
Yone
Yone
57.03% 249
Illaoi
Illaoi
57.14% 70
Sylas
Sylas
57.69% 52
Yasuo
Yasuo
60.00% 50

Aatrox vs Vayne

Aatrox
Aatrox
Vayne
47.81%
52.19%
Vayne
1.81
1.54
KDA
5,284,832
6,772,440
Sát Thương Lên Tướng
47.81%
52.19%
Tỷ lệ thắng
56.10%
43.90%
Tỷ lệ thắng đường