Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
B Tỷ lệ thắng 49.58% Tỷ lệ chọn 11.08% Tỷ lệ cấm 13.38% KDA 1.88
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Malphite
Malphite
30.23% 43
Ambessa
Ambessa
37.08% 89
Garen
Garen
40.00% 35
Renekton
Renekton
46.27% 67
Darius
Darius
46.55% 58
Illaoi
Illaoi
47.22% 36
Riven
Riven
48.65% 37
Gwen
Gwen
48.65% 37
K'Sante
K'Sante
48.67% 113
Irelia
Irelia
49.18% 61
Maokai
Maokai
49.46% 93
Gangplank
Gangplank
50.00% 62
Sett
Sett
50.00% 34
Jayce
Jayce
50.62% 81
Fiora
Fiora
51.52% 66
Jax
Jax
52.78% 72
Ornn
Ornn
53.13% 32
Gnar
Gnar
54.69% 64
Dr. Mundo
Dr. Mundo
55.00% 40
Mordekaiser
Mordekaiser
55.36% 56
Yone
Yone
56.10% 123
Volibear
Volibear
56.36% 55
Gragas
Gragas
57.50% 80
Teemo
Teemo
58.82% 34
Swain
Swain
61.76% 34
Sion
Sion
62.50% 40

Aatrox vs Malphite

Aatrox
Aatrox
Malphite
45.78%
54.29%
Malphite
1.61
2.66
KDA
12,410,425
13,000,770
Sát Thương Lên Tướng
45.78%
54.29%
Tỷ lệ thắng
39.62%
60.45%
Tỷ lệ thắng đường