Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
VS.
Sett
Trận 37
Tỷ lệ thắng 35.14%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Gwen
Gwen
35.14% 37
Darius
Darius
41.27% 63
Mordekaiser
Mordekaiser
42.50% 40
Maokai
Maokai
43.57% 140
Gragas
Gragas
44.25% 113
Sett
Sett
44.44% 36
Riven
Riven
45.00% 40
Irelia
Irelia
46.15% 78
Jax
Jax
46.25% 80
Aurora
Aurora
46.88% 32
Ambessa
Ambessa
48.08% 104
Gnar
Gnar
48.24% 85
Yone
Yone
48.51% 134
Jayce
Jayce
49.44% 89
Renekton
Renekton
50.00% 70
Sion
Sion
50.00% 36
Dr. Mundo
Dr. Mundo
52.17% 46
Fiora
Fiora
53.03% 66
Gangplank
Gangplank
53.13% 64
Swain
Swain
55.26% 38
K'Sante
K'Sante
55.38% 130
Tahm Kench
Tahm Kench
55.56% 36
Volibear
Volibear
55.88% 34
Camille
Camille
56.10% 41
Teemo
Teemo
61.11% 36

Aatrox vs Sett

Aatrox
Aatrox
Sett
51.54%
48.60%
Sett
1.96
1.51
KDA
17,635,105
15,990,988
Sát Thương Lên Tướng
51.54%
48.60%
Tỷ lệ thắng
53.96%
46.02%
Tỷ lệ thắng đường