📣 LMSS đã cập nhật xong tính năng xem TimeLine của từng trận đấu, xem chi tiết tại lịch sử người chơi!

Thông Tin Bản Cập Nhật LMHT 14.22 (Ngày 6/11)

Thông Tin Bản Cập Nhật LMHT 14.22

Patch LOL 14.22 – Bản cập nhật LMHT 14.22 vào ngày 6/11/2024 với sự xuất hiện của tướng mới Ambessa cùng nhiều sự điều chính sức mạnh tướng và trang bị khác.

Tiêu Điểm Cập Nhật

Tướng Mới Ambessa

Ambessa, Nữ Tướng Chiến Tranh sẽ có mặt trên Đấu Trường Công Lý từ 10:00 ngày 07/11/2024.

Chi tiết kỹ năng Ambessa: Tại Đây

Hệ Thống

  • Theo Dõi Tiền Thưởng: Tiền thưởng giờ sẽ hiển thị trên bảng điểm khi đạt 100 vàng thay vì 150 vàng.
  • Lính Đường Bên: Tốc độ di chuyển cộng thêm cho lính đường bên giờ giảm dần trong 14 phút đầu từ 120 xuống 0.

Chỉnh Sửa Tướng

Aatrox

  • R – Chiến Binh Tận Thế
    • Tổng Sức Mạnh Công Kích: 20/32,5/45% ⇒ 20/30/40%

Anivia

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Giáp Theo Cấp: 4,9 ⇒ 4,5
  • E – Tê Cóng
    • Sát Thương: 50/75/100/125/150 (+60% SMPT) ⇒ 50/75/100/125/150 (+55% SMPT)

Blitzcrank

  • E – Đấm Móc
    • Sát Thương: 180% tổng SMCK (+25% SMPT) ⇒ 200% Tổng SMCK (+25% SMPT)

Briar

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Máu Cơ Bản: 590 ⇒ 625

Corki

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 2,5 ⇒ 2
    • Năng Lượng Theo Cấp: 54 ⇒ 40

Fizz

  • Q – Đâm Lao
    • Sát Thương: 10/25/40/55/70 (+45% SMPT) ⇒ 10/25/40/55/70 (+55% SMPT)
  • W – Đinh Ba Hải Thạch
    • Sát Thương Kích Hoạt: 50/70/90/110/130 (+40% SMPT) ⇒ 50/70/90/110/130 (+45% SMPT)

Illaoi

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Sức Mạnh Công Kích: 68 ⇒ 65
    • Năng Lượng Theo Cấp: 60 ⇒ 50

Irelia

  • Nội Tại – Tinh Thần Ionia
    • MỚI: Cộng dồn giờ sẽ được làm mới khi tấn công các công trình.
    • MỚI: Giờ gây 50% sát thương lên các công trình.

Jax

  • R – Bậc Thầy Vũ Khí
    • Hồi Chiêu: 100/90/80 ⇒ 110/100/90
    • Sát Thương: 150/250/350 (+100% SMPT) ⇒ 100/175/250 (+100% SMPT)

Katarina

  • E – Ám Sát
    • Hồi Chiêu: 14/12,5/11/9,5/8 ⇒ 12/11/10/9/8
  • R – Bông Sen Tử Thần
    • Hồi Chiêu: 90/60/45 ⇒ 75/60/45

Kayle

  • Nội Tại – Thượng Nhân Cảnh Giới
    • Tốc Độ Đánh mỗi cộng dồn: 6% (+0,5% mỗi 100 SMPT) ⇒ 6% (+1% mỗi 100 SMPT)
    • Tốc Độ Đánh Tối Đa: 30% (+2,5% mỗi 100 SMPT) ⇒ 30% (+5% mỗi 100 SMPT)

K’Sante

  • Q – Thần Khí Ntofo
    • Sát Thương: 80/110/140/170/200 (+40% chỉ số chống chịu cộng thêm) ⇒ 70/100/130/160/190 (+40% chỉ số chống chịu cộng thêm)
  • E – Bước Chân Thần Tốc
    • Tốc Độ Lướt: 950 + Tốc Độ Di Chuyển ⇒ 1.250 + Tốc Độ Di Chuyển

Lillia

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Giáp Theo Cấp: 5,2 ⇒ 4,5
  • Nội Tại – Quyền Trượng Mộng Mị
    • Hồi Máu Khi Tấn Công Quái Vật: 39 – 54 (tùy theo cấp độ) (+15% SMPT) ⇒ 39 (+15% SMPT)

Maokai

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Tốc Độ Di Chuyển: 330 ⇒ 335
    • Máu Cơ Bản: 635 ⇒ 665
  • E – Ném Chồi Non
    • Chồi Non – Tốc Độ Di Chuyển: 400/425/445/460 (tùy vào giày) ⇒ 400 – 460 (tăng tuyến tính từ cấp 1 – 13)

Mordekaiser

  • E – Bàn Tay Chết Chóc
    • Sát Thương: 70/85/100/115/130 (+60% SMPT) ⇒ 60/75/90/105/120 (+40% SMPT)

Poppy

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Sức Mạnh Công Kích: 64 ⇒ 60
    • Tốc Độ Đánh Ở Cấp 1: 0,625 ⇒ 0,658

Rumble

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Máu Cơ Bản: 625 ⇒ 655

Seraphine

  • Q – Nốt Cao
    • Sát Thương: 60/85/110/135/160 (+60% SMPT) ⇒ 60/85/110/135/160 (+50% SMPT)

Shen

  • Nội Tại – Lá Chắn Kiếm Khí
    • Hồi Chiêu: 10 ⇒ 11
    • Hồi Chiêu Hoàn Trả: 4 – 7,5 (tùy theo cấp độ) ⇒ 4 – 8 (tùy theo cấp độ)
  • R – Nhất Thống
    • Lá Chắn: 130/290/450 (+16 Máu cộng thêm) ⇒ 120/220/320 (+15% Máu cộng thêm)
    • Lá Chắn Tối Đa: 208/464/720 (+25,6% Máu cộng thêm) ⇒ 192/352/512 (+24% Máu cộng thêm)

Swain

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Kháng Phép: 30 ⇒ 31
    • Kháng Phép Theo Cấp: 1,3 ⇒ 1,55
  • Q – Bàn Tay Tử Thần
    • Sát Thương: 60/85/110/135/160 (+45% SMPT) ⇒ 60/90/120/150/180 (+45% SMPT)
    • Sát Thương Tối Đa: 120/170/220/270/320 (+90% SMPT) ⇒ 120/180/240/300/360 (+90% SMPT)
  • E – Trói Buộc
    • Hồi Chiêu: 14/13/12/11/10 ⇒ 12/11,5/11/10,5/10
  • R – Hóa Quỷ
    • Hồi Máu Mỗi Giây: 15/30/45 (+5% SMPT) (+1,25% Máu Cộng Thêm) ⇒ 15/30/45 (+5% SMPT) (+1,5% Máu Cộng Thêm)

Sylas

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Máu Theo Cấp: 129 ⇒ 122

Syndra

  • W – Ý Lực
    • Sát Thương: 70/110/150/190/230 (+70% SMPT) ⇒ 70/105/140/175/210 (+65% SMPT)

Udyr

  • R – Cánh Băng Phượng
    • Sát Thương: 80/170/260/350/440 (+140% SMPT) ⇒ 80/150/220/290/360 (+140% SMPT)
    • Cường Hóa – Sát Thương: 8 – 16% (tăng theo cấp) Máu tối đa ⇒ 8 – 14% (tăng theo cấp) Máu tối đa
    • Sát Thương Tối Đa Lên Quái: 60 (+400% SMPT) (+800% SMCK cộng thêm) ⇒ 80 – 400 (tăng theo cấp)

Varus

  • W – Tên Độc
    • Sát Thương Trên Đòn Đánh: 5/10/15/20/25 ⇒ 8/13/18/23/28

Vayne

  • R – Giờ Khắc Cuối Cùng
    • Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 25/40/55 ⇒ 35/50/65

Vel’Koz

  • E – Phá Vỡ Kết Cấu
    • Hồi Chiêu: 16/15/14/13/12 ⇒ 14/13,5/13/12,5/12
  • R – Tia Phân Hủy Sự Sống
    • Hồi Chiêu: 120/100/80 ⇒ 100/90/80

Vi

  • Nội Tại – Giáp Chống Chất Nổ
    • Lá Chắn: 12% Máu tối đa ⇒ 14% Máu tối đa

Warwick

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Kích Cỡ Mô Hình: Tăng thêm 15%
  • W – Mùi Máu
    • Năng Lượng Tiêu Hao: 70 ⇒ 55
    • Hồi Chiêu: 100/85/70/55/40 ⇒ 80/70/60/50/40
    • Nội Tại: Các kỹ năng giờ cũng kích hoạt tốc độ đánh khi dùng để gây sát thương lên kẻ địch dưới 50% Máu.
    • Hiệu ứng từ nội tại: Tăng 250% khi kẻ địch dưới 20% Máu ⇒ Tăng 200% khi kẻ địch dưới 25% Máu
    • Giảm Hồi Chiêu: Hoàn trả 30% nếu không có kẻ địch bị phát hiện khi kích hoạt.
  • E – Gầm Thét
    • Thời gian khóa đòn đánh sau khi thi triển E2: 0,5 giây ⇒ 0,25 giây
  • R – Khóa Chết
    • Bán Kính Va Chạm: 100 ⇒ 150
    • MỚI Cao Ra Phía Trước: Giờ sẽ chỉ bám vào kẻ địch trước mặt Warwick

Ngộ Không

  • Chỉ Số Cơ Bản
    • Năng Lượng: 300 ⇒ 330
  • W – Chiến Binh Tinh Quái
    • Hồi Chiêu: 22/20/18/16/14 ⇒ 18/17/16/15/14

Chỉnh Sửa Trang Bị

Kiếm Ma Youmuu

  • Công Thức: Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 150 vàng ⇒ Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + Kiếm Dài + 675 vàng
  • Sức Mạnh Công Kích: 60 ⇒ 55
  • Tốc Độ Di Chuyển: 0 ⇒ 4%

Gươm Thức Thời

  • Công Thức: Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + 925 vàng ⇒ Dao Hung Tàn + Cuốc Chim + Kiếm Dài + 475 vàng
  • Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 55
  • Tốc Độ Di Chuyển: 4% ⇒ 0
  • Chuẩn Bị – Sát Lực: 10/6 ⇒ 11/7

Dao Điện Statikk

  • Tổng Giá: 2.900 Vàng ⇒ 2.700 Vàng
  • Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 45
  • Tốc Độ Đánh: 40% ⇒ 30%
  • Phóng Điện: Làm lại – 3 đòn đánh đầu tiên của bạn trong vòng 8 giây sẽ bắn ra sét lan khi trúng đích, tấn công tối đa 5 mục tiêu (bao gồm cả mục tiêu ban đầu) gây 60 sát thương phép, tăng thành 85 đối với lính/quái (25 – 10 giây hồi chiêu, ở cấp 7 – 12).
  • Sốc Điện: Làm lại – Tham gia hạ gục sẽ làm mới hồi chiêu của Phóng Điện.

Mũi Tên Yun Tal

  • Tổng Giá: 2.950 vàng ⇒ 3.000 vàng
  • Công Thức: Cuốc Chim + Bó Tên Ánh Sáng + 775 vàng ⇒ Kiếm B.F. + Ná Cao Su Trinh Sát + Kiếm Dài + 750 vàng
  • Sức Mạnh Công Kích: 60 ⇒ 50
  • Chí Mạng: 25% ⇒ Loại bỏ
  • MỚI Tốc Độ Đánh: 25%
  • Lưỡi Răng Cưa: Loại bỏ
  • MỚI Nội Tại – Chí Mạng Tay Quen: Khi tung đòn đánh, vĩnh viễn nhận 0,2% Tỉ Lệ Chí Mạng, tối đa 25%.
  • MỚI Nội Tại – Chuyển Động Liên Hoàn: Khi tấn công tướng địch, nhận 30% Tốc Độ Đánh trong 4 giây (40 giây hồi chiêu, giảm đi 1 giây khi trúng đích, giảm 2 giây nếu chí mạng).

Phép Bổ Trợ

Lá Chắn

  • Lá Chắn: 120-480 (tùy theo cấp độ) ⇒ 100-460 (tùy theo cấp độ)

Trừng Phạt

  • Khoảng Cách Tự Chọn Trừng Phạt (Quái Khủng): 300 ⇒ 125

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *