Twisted Fate
Twisted Fate Thần Bài
Gian Lận Phi Bài Q Chọn Bài W Tráo Bài E Định Mệnh R
C Tỷ lệ thắng 50.63% Tỷ lệ chọn 4.70% Tỷ lệ cấm 1.19% KDA 2.28
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Fizz
Fizz
34.88% 43
Lux
Lux
39.39% 33
Yasuo
Yasuo
40.91% 66
LeBlanc
LeBlanc
41.30% 46
Katarina
Katarina
45.65% 46
Smolder
Smolder
45.83% 48
Xerath
Xerath
46.51% 43
Viktor
Viktor
48.98% 49
Sylas
Sylas
51.03% 145
Ahri
Ahri
51.06% 94
Hwei
Hwei
52.17% 46
Syndra
Syndra
52.78% 36
Orianna
Orianna
53.33% 30
Zed
Zed
54.05% 37
Yone
Yone
54.69% 64
Akali
Akali
54.90% 51
Malzahar
Malzahar
56.82% 44
Zoe
Zoe
57.58% 33
Galio
Galio
58.93% 56
Sample size is not large enough.