Mordekaiser
Mordekaiser Ác Quỷ Thiết Giáp
Hắc Ám Lan Tràn Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E Vương Quốc Tử Vong R
A Tỷ lệ thắng 50.95% Tỷ lệ chọn 4.51% Tỷ lệ cấm 4.82% KDA 1.84

Ưu tiên kỹ năng Mordekaiser

Chùy Hủy Diệt Q Bàn Tay Chết Chóc E Giáp Bất Diệt W
89.06% 10960 Trận
51.34% Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E
89.06% 10960 Trận
51.34% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Mordekaiser

Chùy Hủy Diệt Q Bàn Tay Chết Chóc E Giáp Bất Diệt W
Q E W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.75%
6,046 Trận
59.94%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Bàn Tay Chết Chóc E Giáp Bất Diệt W
Q W E Q Q R Q E Q E R E E W W
0.13%
1,024 Trận
57.03%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Bàn Tay Chết Chóc E Giáp Bất Diệt W
E Q W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.03%
208 Trận
59.13%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Bàn Tay Chết Chóc E Giáp Bất Diệt W
Q E Q W Q R Q E Q E R E E W W
0.01%
84 Trận
65.48%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Bàn Tay Chết Chóc E Giáp Bất Diệt W
Q E W Q Q R Q E Q E R E W E W
0.01%
68 Trận
57.35%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E
Q E W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.32%
121 Trận
59.50%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.25%
97 Trận
60.82%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E
Q E W Q Q R Q E Q W R W W W E
0.05%
18 Trận
55.56%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E
Q E W Q Q R Q W Q E R W W W E
0.02%
8 Trận
62.50%
Tỷ lệ thắng
Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E
Q E W Q Q R Q E Q W R E W W W
0.02%
8 Trận
62.50%
Tỷ lệ thắng