Mordekaiser
Mordekaiser Ác Quỷ Thiết Giáp
Hắc Ám Lan Tràn Chùy Hủy Diệt Q Giáp Bất Diệt W Bàn Tay Chết Chóc E Vương Quốc Tử Vong R
VS.
Yorick
Trận 61
Tỷ lệ thắng 42.62%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Cho'Gath
Cho'Gath
41.67%36
Volibear
Volibear
42.62%61
Yorick
Yorick
47.22%36
Tryndamere
Tryndamere
48.78%41
Garen
Garen
50.00%64
Malphite
Malphite
50.00%52
Teemo
Teemo
51.28%39
Gnar
Gnar
51.43%35
Renekton
Renekton
51.92%52
Gragas
Gragas
52.27%44
Jax
Jax
53.57%56
Sion
Sion
53.66%41
Darius
Darius
55.17%87
Illaoi
Illaoi
56.41%39
Dr. Mundo
Dr. Mundo
57.14%35
Tahm Kench
Tahm Kench
58.00%50
Nasus
Nasus
59.38%64
Aatrox
Aatrox
59.40%133
Ambessa
Ambessa
60.19%108
Yone
Yone
60.61%33
Sett
Sett
62.50%32
Gangplank
Gangplank
62.75%51
K'Sante
K'Sante
66.04%53
Smolder
Smolder
70.21%47
Shen
Shen
73.53%34

Mordekaiser vs Yorick

Mordekaiser
Mordekaiser
Yorick
46.75%
53.25%
Yorick
2.12
1.64
KDA
5,345,067
5,156,468
Sát Thương Lên Tướng
46.75%
53.25%
Tỷ lệ thắng
51.29%
48.71%
Tỷ lệ thắng đường