Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Thái Dương Giáp Gai Vòng Sắt Cổ Tự
10.23%
227 Trận
57.27%
Khiên Thái Dương Giáp Gai Tim Băng
7.35%
163 Trận
62.58%
Hỏa Khuẩn Quyền Trượng Bão Tố Ngọn Lửa Hắc Hóa
4.33%
96 Trận
58.33%
Khiên Thái Dương Vòng Sắt Cổ Tự Giáp Gai
2.89%
64 Trận
48.44%
Áo Choàng Gai Khiên Thái Dương Giáp Gai Vòng Sắt Cổ Tự
2.21%
49 Trận
63.27%
Khiên Thái Dương Tim Băng Giáp Gai
1.85%
41 Trận
51.22%
Hỏa Khuẩn Khiên Thái Dương Giáp Gai
1.71%
38 Trận
50.00%
Áo Choàng Gai Khiên Thái Dương Giáp Gai Tim Băng
1.67%
37 Trận
72.97%
Giáp Gai Khiên Thái Dương Vòng Sắt Cổ Tự
1.49%
33 Trận
63.64%
Khiên Thái Dương Tim Băng Vòng Sắt Cổ Tự
1.40%
31 Trận
61.29%
Khiên Thái Dương Giáp Gai Khiên Băng Randuin
1.31%
29 Trận
68.97%
Giáp Gai Khiên Thái Dương Tim Băng
1.17%
26 Trận
65.38%
Hỏa Khuẩn Khiên Thái Dương Vòng Sắt Cổ Tự
1.13%
25 Trận
64.00%
Hỏa Khuẩn Quyền Trượng Bão Tố Mũ Phù Thủy Rabadon
0.95%
21 Trận
52.38%
Hỏa Khuẩn Ngọn Lửa Hắc Hóa Quyền Trượng Bão Tố
0.95%
21 Trận
61.90%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
56.43%
1,921 Trận
56.12%
Giày Thủy Ngân
27.23%
927 Trận
52.43%
Giày Pháp Sư
13.98%
476 Trận
56.93%
Giày Khai Sáng Ionia
1.44%
49 Trận
51.02%
Giày Bạc
0.79%
27 Trận
59.26%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nhẫn Doran Bình Máu Bình Máu
69.43%
2,487 Trận
53.84%
Khiên Doran Bình Máu
23.12%
828 Trận
55.56%
Bình Máu Bình Máu Nước Mắt Nữ Thần
2.65%
95 Trận
56.84%
Nhẫn Doran Bình Máu
0.47%
17 Trận
70.59%
Nhẫn Doran
0.39%
14 Trận
35.71%
Hồng Ngọc
0.28%
10 Trận
50.00%
Lam Ngọc Thuốc Tái Sử Dụng
0.25%
9 Trận
33.33%
Giáp Lụa Thuốc Tái Sử Dụng
0.25%
9 Trận
66.67%
Bình Máu Nước Mắt Nữ Thần
0.25%
9 Trận
55.56%
Khiên Doran
0.22%
8 Trận
37.50%
Hồng Ngọc Bình Máu Bình Máu
0.20%
7 Trận
42.86%
Hồng Ngọc Nhẫn Doran Bình Máu Bình Máu
0.20%
7 Trận
42.86%
Giáp Lụa
0.20%
7 Trận
57.14%
Giáp Lụa Nhẫn Doran Bình Máu Bình Máu
0.20%
7 Trận
71.43%
Lam Ngọc Nhẫn Doran Bình Máu Bình Máu
0.17%
6 Trận
83.33%