Lulu
Lulu Pháp Sư Tinh Linh
Bạn Đồng Hành Pix Ngọn Thương Ánh Sáng Q Biến Hóa W Giúp Nào Pix! E Khổng Lồ Hóa R
VS.
Swain
Trận 122
Tỷ lệ thắng 40.98%

Bảng ngọc Lulu

55.42% WR (83 Trận)
Pháp Thuật Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery Thiên Thạch Bí Ẩn Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không Dải Băng Năng Lượng Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh Mau Lẹ Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi Thủy Thượng Phiêu Cuồng Phong Tích Tụ
Kiên Định Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt Dư Chấn Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt Suối Nguồn Sinh Mệnh Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện Ngọn Gió Thứ Hai Giáp Cốt
Lan Tràn Tiếp Sức Kiên Cường
DEFENSE DEFENSE DEFENSE OFFENSE OFFENSE OFFENSE FLEX DEFENSE DEFENSE

Phép bổ trợ Lulu

Tốc Biến Hồi Máu
52.38% WR (84 Trận)

Lên đồ Lulu

Đồ khởi đầu

Bình Máu Bình Máu Bản Đồ Thế Giới
55.45% WR (110 Trận)

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
53.61% WR (97 Trận)

Đồ chủ chốt

Vương Miện Shurelya Lư Hương Sôi Sục Bùa Nguyệt Thạch
100.00% WR (3 Trận)

Thứ tự nâng cấp kỹ năng Lulu

Ưu tiên kỹ năng

Giúp Nào Pix! E Biến Hóa W Ngọn Thương Ánh Sáng Q
68.75% WR (16 Trận)

Nâng cấp kỹ năng

Ngọn Thương Ánh Sáng Q
Ngọn Thương Ánh Sáng
2 14 15
Biến Hóa W
Biến Hóa
3 8 10 12 13
Giúp Nào Pix! E
Giúp Nào Pix!
1 4 5 7 9
Khổng Lồ Hóa R
Khổng Lồ Hóa
6 11
Bạn Đồng Hành Pix P
Bạn Đồng Hành Pix

Tướng khắc chế Lulu

Shaco
Shaco 39.47% 38 Trận
Maokai
Maokai 40.98% 122 Trận
Pantheon
Pantheon 42.86% 63 Trận
Hwei
Hwei 43.33% 30 Trận
Zilean
Zilean 43.65% 126 Trận
Renata Glasc
Renata Glasc 45.05% 91 Trận
Taric
Taric 45.12% 82 Trận

Tướng kèo dưới Lulu

Poppy
Poppy 64.10% 117 Trận
Yuumi
Yuumi 58.33% 132 Trận
Alistar
Alistar 57.14% 126 Trận
Brand
Brand 57.14% 63 Trận
Shen
Shen 56.67% 30 Trận
LeBlanc
LeBlanc 56.25% 32 Trận
Galio
Galio 56.10% 41 Trận

Các combo của Lulu