Kayn
Kayn Tử Thần Bóng Tối
Lưỡi Hái Darkin Trảm Q Phá W Bộ E Nhập R
VS.
Volibear
Trận 40
Tỷ lệ thắng 27.50%

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nguyệt Đao Rìu Đen Ngọn Giáo Shojin
12.82%
5 Trận
40.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Giáp Tâm Linh
7.69%
3 Trận
33.33%
Nguyệt Đao Rìu Đen Vũ Điệu Tử Thần
7.69%
3 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Ngọn Giáo Shojin Rìu Đen
7.69%
3 Trận
66.67%
Nguyệt Quế Cao Ngạo Thương Phục Hận Serylda Vũ Điệu Tử Thần
5.13%
2 Trận
0.00%
Nguyệt Đao Kiếm Ma Youmuu Rìu Đen
2.56%
1 Trận
100.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nguyệt Đao Thương Phục Hận Serylda Thần Kiếm Muramana
2.56%
1 Trận
100.00%
Rìu Đen Ngọn Giáo Shojin Vũ Điệu Tử Thần
2.56%
1 Trận
0.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Móng Vuốt Sterak
2.56%
1 Trận
0.00%
Nguyệt Đao Rìu Đen Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.56%
1 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Nguyệt Quế Cao Ngạo Thương Phục Hận Serylda
2.56%
1 Trận
100.00%
Nguyệt Quế Cao Ngạo Rìu Đen Ngọn Giáo Shojin
2.56%
1 Trận
100.00%
Nguyệt Quế Cao Ngạo Vũ Điệu Tử Thần Thương Phục Hận Serylda
2.56%
1 Trận
0.00%
Kiếm Ma Youmuu Gươm Thức Thời Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.56%
1 Trận
100.00%
Nguyệt Quế Cao Ngạo Nguyên Tố Luân Lời Nhắc Tử Vong
2.56%
1 Trận
100.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thủy Ngân
41.30%
19 Trận
42.11%
Giày Khai Sáng Ionia
30.43%
14 Trận
64.29%
Giày Thép Gai
28.26%
13 Trận
69.23%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Linh Hồn Phong Hồ Bình Máu
21.82%
12 Trận
66.67%
Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
20.00%
11 Trận
45.45%
Linh Hồn Mộc Long Bình Máu
20.00%
11 Trận
54.55%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
16.36%
9 Trận
55.56%
Linh Hồn Phong Hồ
14.55%
8 Trận
37.50%
Linh Hồn Mộc Long
3.64%
2 Trận
50.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển Bình Máu
1.82%
1 Trận
100.00%
Kiếm Dài Linh Hồn Hỏa Khuyển
1.82%
1 Trận
100.00%