Kayle
Kayle Thiên Thần Phán Quyết
Thượng Nhân Cảnh Giới Hào Quang Trừng Phạt Q Thiên Giới Ban Phước W Kiếm Tinh Hỏa E Thần Linh Định Đoạt R
B Tỷ lệ thắng 51.36% Tỷ lệ chọn 3.20% Tỷ lệ cấm 0.48% KDA 1.81

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Lửa Hắc Hóa
23.68%
27 Trận
40.74%
Nanh Nashor Ngọn Lửa Hắc Hóa Mũ Phù Thủy Rabadon
18.42%
21 Trận
66.67%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Kiếm Tai Ương
9.65%
11 Trận
72.73%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Quyền Trượng Bão Tố
6.14%
7 Trận
71.43%
Nanh Nashor Ngọn Lửa Hắc Hóa Trượng Pha Lê Rylai
4.39%
5 Trận
40.00%
Nanh Nashor Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
3.51%
4 Trận
25.00%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Đồng Hồ Cát Zhonya
3.51%
4 Trận
75.00%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Trượng Hư Vô
3.51%
4 Trận
50.00%
Nanh Nashor Kiếm Tai Ương Mũ Phù Thủy Rabadon
2.63%
3 Trận
66.67%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Trượng Pha Lê Rylai
1.75%
2 Trận
50.00%
Nanh Nashor Ngọn Lửa Hắc Hóa Kiếm Tai Ương
1.75%
2 Trận
50.00%
Phong Ấn Hắc Ám Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.75%
2 Trận
100.00%
Kiếm B.F. Mũi Tên Yun Tal Vô Cực Kiếm Ma Vũ Song Kiếm
0.88%
1 Trận
0.00%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.88%
1 Trận
100.00%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Cuồng Đao Guinsoo
0.88%
1 Trận
0.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Cuồng Nộ
45.15%
93 Trận
50.54%
Giày Bạc
42.72%
88 Trận
45.45%
Giày Pháp Sư
8.74%
18 Trận
33.33%
Giày Thủy Ngân
1.94%
4 Trận
0.00%
Giày Thép Gai
1.46%
3 Trận
66.67%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Kiếm Doran Bình Máu
48.87%
108 Trận
37.96%
Khiên Doran Bình Máu
26.24%
58 Trận
50.00%
Nhẫn Doran Bình Máu Bình Máu
18.55%
41 Trận
53.66%
Lưỡi Hái Bình Máu
3.17%
7 Trận
42.86%
Dao Găm Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu
0.45%
1 Trận
100.00%
Giáp Lụa Kiếm Doran Bình Máu Bình Máu Bình Máu
0.45%
1 Trận
100.00%
Giày Thuốc Tái Sử Dụng
0.45%
1 Trận
0.00%
Sách Cũ Khiên Doran Bình Máu
0.45%
1 Trận
100.00%
Sách Cũ Nhẫn Doran Bình Máu Bình Máu
0.45%
1 Trận
100.00%
Khiên Doran Lưỡi Hái Bình Máu Bình Máu
0.45%
1 Trận
0.00%
Dao Găm Dao Găm
0.45%
1 Trận
0.00%