Heimerdinger
Heimerdinger Nhà Phát Minh Lỗi Lạc
Cơ Giới Ma Pháp Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E NÂNG CẤP!!! R
B Tỷ lệ thắng 50.66% Tỷ lệ chọn 4.60% Tỷ lệ cấm 5.33% KDA 1.83

Ưu tiên kỹ năng Heimerdinger

Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
41.45% 315 Trận
49.52% Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
41.45% 315 Trận
49.52% Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
41.45% 315 Trận
49.52% Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
41.45% 315 Trận
49.52% Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
41.45% 315 Trận
49.52% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Heimerdinger

Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.61%
278 Trận
52.88%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.04%
20 Trận
25.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q E R W W W E
0.03%
12 Trận
33.33%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q E Q W R W W W E
0.02%
11 Trận
90.91%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R Q W Q W R E W W E
0.02%
10 Trận
70.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.39%
46 Trận
58.70%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q W Q E R E E E W
0.05%
6 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q E Q E R E W E W
0.03%
4 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E Q W Q R Q E Q E R E E W W
0.03%
4 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W
Q E W Q Q R Q E Q E R W E E W
0.03%
3 Trận
33.33%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q W R W W W Q R Q Q E E
0.13%
2 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E W W R W Q W Q R Q Q E E
0.13%
2 Trận
50.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q W E Q W R E W W W R Q Q E E
0.07%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q W R Q W W Q W R Q E E
0.07%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E
Q E W Q Q R W W W W R E E Q E
0.07%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q W E W W R W E W E R E E Q Q
0.25%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W Q Q R W W E W R W E E E
0.25%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q W E W W R W E W Q R Q E E E
0.25%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q W E W W R Q E W E R Q W E E
0.25%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W E E R E W E W R W W Q Q
0.50%
2 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q W E Q W R E E Q W R W E E W
0.25%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2 E Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ W Ụ Súng Tân Tiến H-28G Q
Q E W E Q R E W E Q R Q W W E
0.25%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng