Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Xin Zhao
Trận 40
Tỷ lệ thắng 37.50%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Ambessa
Ambessa
37.50% 40
Taliyah
Taliyah
41.94% 31
Lillia
Lillia
43.75% 48
Udyr
Udyr
43.75% 32
Master Yi
Master Yi
44.85% 165
Ngộ Không
Ngộ Không
45.12% 82
Jarvan IV
Jarvan IV
47.10% 155
Kha'Zix
Kha'Zix
47.15% 263
Nidalee
Nidalee
47.27% 165
Briar
Briar
47.83% 46
Nocturne
Nocturne
48.60% 179
Viego
Viego
48.89% 180
Shyvana
Shyvana
49.25% 67
Lee Sin
Lee Sin
49.57% 575
Ekko
Ekko
51.11% 45
Shaco
Shaco
51.28% 78
Kindred
Kindred
51.39% 72
Xin Zhao
Xin Zhao
51.47% 68
Amumu
Amumu
52.50% 40
Zac
Zac
52.78% 36
Hecarim
Hecarim
53.23% 62
Vi
Vi
53.54% 127
Kayn
Kayn
54.29% 105
Diana
Diana
55.00% 140
Sejuani
Sejuani
55.38% 65
Teemo
Teemo
56.52% 46
Sylas
Sylas
56.52% 46
Skarner
Skarner
56.82% 44
Gragas
Gragas
58.76% 97
Warwick
Warwick
60.00% 40
Rengar
Rengar
60.61% 33
Karthus
Karthus
63.16% 38

Graves vs Xin Zhao

Graves
Graves
Xin Zhao
52.62%
47.38%
Xin Zhao
2.48
2.24
KDA
11,089,853
9,397,112
Sát Thương Lên Tướng
52.62%
47.38%
Tỷ lệ thắng
52.04%
47.96%
Tỷ lệ thắng đường