Graves
Graves Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật
Vận Mệnh Thay Đổi Đạn Xuyên Mục Tiêu Q Bom Mù W Rút Súng Nhanh E Đạn Nổ Thần Công R
VS.
Kayn
Trận 41
Tỷ lệ thắng 39.02%
TướngTỷ lệ thắngTrận
Rek'Sai
Rek'Sai
39.02%41
Sylas
Sylas
42.00%50
Shyvana
Shyvana
42.62%122
Zed
Zed
42.67%75
Xin Zhao
Xin Zhao
44.16%154
Rengar
Rengar
44.58%83
Rammus
Rammus
44.90%49
Mordekaiser
Mordekaiser
45.16%31
Nocturne
Nocturne
45.34%311
Warwick
Warwick
45.42%251
Nunu & Willump
Nunu & Willump
45.92%98
Ngộ Không
Ngộ Không
46.93%326
Jax
Jax
47.27%55
Lillia
Lillia
47.59%187
Elise
Elise
47.68%151
Talon
Talon
48.33%60
Jarvan IV
Jarvan IV
48.36%244
Briar
Briar
48.53%204
Hecarim
Hecarim
48.61%144
Kha'Zix
Kha'Zix
49.36%389
Diana
Diana
49.37%316
Viego
Viego
50.00%758
Karthus
Karthus
50.00%50
Volibear
Volibear
50.34%145
Zac
Zac
51.01%149
Shaco
Shaco
52.38%168
Skarner
Skarner
52.56%234
Amumu
Amumu
53.09%162
Udyr
Udyr
53.09%162
Evelynn
Evelynn
53.09%81
Ekko
Ekko
53.15%333
Master Yi
Master Yi
53.33%225
Vi
Vi
54.31%313
Fiddlesticks
Fiddlesticks
54.59%185
Sejuani
Sejuani
54.95%91
Teemo
Teemo
54.95%222
Kayn
Kayn
54.97%493
Bel'Veth
Bel'Veth
55.05%109
Kindred
Kindred
55.50%191
Gragas
Gragas
56.07%173
Lee Sin
Lee Sin
56.74%460
Poppy
Poppy
57.14%42
Taliyah
Taliyah
57.41%54
Ivern
Ivern
57.45%47
Ambessa
Ambessa
57.95%176
Gwen
Gwen
58.06%93
Nidalee
Nidalee
65.52%87
Trundle
Trundle
66.67%42

Graves vs Kayn

Graves
Graves
Kayn
50.83%
49.17%
Kayn
2.47
2.28
KDA
66,459,632
56,531,598
Sát Thương Lên Tướng
50.83%
49.17%
Tỷ lệ thắng
52.73%
47.27%
Tỷ lệ thắng đường