Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
S Tỷ lệ thắng 56.99% Tỷ lệ chọn 12.15% Tỷ lệ cấm 25.58% KDA 1.89

Ưu tiên kỹ năng Aatrox

Quỷ Kiếm Darkin Q Bộ Pháp Hắc Ám E Xiềng Xích Địa Ngục W
72.32% 128 Trận
60.94% Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E
72.32% 128 Trận
60.94% Tỷ lệ thắng
Xiềng Xích Địa Ngục W Quỷ Kiếm Darkin Q Bộ Pháp Hắc Ám E
72.32% 128 Trận
60.94% Tỷ lệ thắng

Thứ tự nâng câp kỹ năng Aatrox

Quỷ Kiếm Darkin Q Bộ Pháp Hắc Ám E Xiềng Xích Địa Ngục W
Q E W Q Q R Q E Q E R E E W W
0.60%
61 Trận
67.21%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Bộ Pháp Hắc Ám E Xiềng Xích Địa Ngục W
Q W E Q Q R Q E Q E R E E W W
0.06%
6 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Bộ Pháp Hắc Ám E Xiềng Xích Địa Ngục W
Q E W Q Q R Q E Q E R W E E W
0.03%
3 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Bộ Pháp Hắc Ám E Xiềng Xích Địa Ngục W
Q E W Q Q R Q E Q E R W W E E
0.02%
2 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Bộ Pháp Hắc Ám E Xiềng Xích Địa Ngục W
Q E Q W Q R Q E Q E R E E W W
0.02%
2 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E
Q E W Q Q R Q W Q W R W W E E
0.25%
5 Trận
20.00%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E
Q E W Q Q R Q W Q W R W E W E
0.15%
3 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E
Q W E Q Q R Q W Q W R W W E E
0.15%
3 Trận
66.67%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E
Q E W Q Q R E Q Q W R W E W W
0.05%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng
Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E
Q W E Q Q R Q W W Q R E W E W
0.05%
1 Trận
0.00%
Tỷ lệ thắng
Xiềng Xích Địa Ngục W Quỷ Kiếm Darkin Q Bộ Pháp Hắc Ám E
Q E W Q W R W E Q W R W E Q Q
1.00%
1 Trận
100.00%
Tỷ lệ thắng