Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
A Tỷ lệ thắng 46.15% Tỷ lệ chọn 14.44% Tỷ lệ cấm 10.27% KDA 1.84

Đồ chủ chốt

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong Thương Phục Hận Serylda
18.18%
6 Trận
66.67%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
12.12%
4 Trận
75.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
6.06%
2 Trận
100.00%
Gươm Đồ Tể Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
3.03%
1 Trận
100.00%
Ngọn Giáo Shojin Móng Vuốt Sterak Kiếm Điện Phong
3.03%
1 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
3.03%
1 Trận
100.00%
Rìu Tiamat Nguyệt Đao Mãng Xà Kích Giáo Thiên Ly
3.03%
1 Trận
100.00%
Ngọn Giáo Shojin Giáo Thiên Ly Móng Vuốt Sterak
3.03%
1 Trận
100.00%
Rìu Đen Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
3.03%
1 Trận
100.00%
Nguyệt Đao Ngọn Giáo Shojin Kiếm Điện Phong
3.03%
1 Trận
0.00%
Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius Vũ Điệu Tử Thần
3.03%
1 Trận
100.00%
Chùy Gai Malmortius Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần
3.03%
1 Trận
100.00%
Rìu Đen Giáo Thiên Ly Chùy Gai Malmortius
3.03%
1 Trận
100.00%
Kiếm Điện Phong Ngọn Giáo Shojin Mãng Xà Kích
3.03%
1 Trận
0.00%
Giáo Thiên Ly Vũ Điệu Tử Thần Chùy Gai Malmortius
3.03%
1 Trận
0.00%

Giày

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Giày Thép Gai
59.78%
55 Trận
45.45%
Giày Thủy Ngân
33.70%
31 Trận
54.84%
Giày Khai Sáng Ionia
5.43%
5 Trận
60.00%
Giày Cuồng Nộ
1.09%
1 Trận
0.00%

Đồ khởi đầu

Trang Bị Tỷ lệ chọn Tỷ lệ thắng
Khiên Doran Bình Máu
67.59%
73 Trận
50.68%
Kiếm Doran Bình Máu
29.63%
32 Trận
43.75%
Lưỡi Hái Bình Máu
0.93%
1 Trận
0.00%
Giáp Lụa Khiên Doran Bình Máu
0.93%
1 Trận
0.00%
Khiên Doran Bình Máu Bình Máu
0.93%
1 Trận
0.00%