Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
A Tỷ lệ thắng 50.51% Tỷ lệ chọn 13.46% Tỷ lệ cấm 27.15% KDA 1.95
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Gragas
Gragas
31.43% 35
Mordekaiser
Mordekaiser
32.86% 70
Nasus
Nasus
41.18% 51
Ngộ Không
Ngộ Không
41.94% 31
Illaoi
Illaoi
42.86% 49
Renekton
Renekton
45.45% 66
Ambessa
Ambessa
45.83% 48
Yone
Yone
48.24% 85
Garen
Garen
50.79% 63
Sett
Sett
52.08% 48
Jayce
Jayce
52.27% 88
Yasuo
Yasuo
52.50% 40
Malphite
Malphite
53.06% 49
Cho'Gath
Cho'Gath
53.13% 32
Jax
Jax
54.55% 44
Darius
Darius
56.16% 73
Teemo
Teemo
57.58% 33
Tryndamere
Tryndamere
58.06% 31
K'Sante
K'Sante
63.64% 55
Smolder
Smolder
66.10% 59

Aatrox vs Gragas

Aatrox
Aatrox
Gragas
51.92%
48.09%
Gragas
1.74
2.16
KDA
9,861,798
8,179,110
Sát Thương Lên Tướng
51.92%
48.09%
Tỷ lệ thắng
47.64%
52.47%
Tỷ lệ thắng đường