Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
S Tỷ lệ thắng 50.92% Tỷ lệ chọn 16.67% Tỷ lệ cấm 26.57% KDA 1.90
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Tryndamere
Tryndamere
33.33% 33
Ambessa
Ambessa
36.36% 55
Irelia
Irelia
36.96% 46
Darius
Darius
41.56% 77
Renekton
Renekton
41.58% 101
Jayce
Jayce
44.44% 117
Illaoi
Illaoi
45.83% 48
Ornn
Ornn
50.00% 30
Nasus
Nasus
50.94% 53
Garen
Garen
52.63% 57
Sett
Sett
53.45% 58
K'Sante
K'Sante
54.22% 83
Yone
Yone
54.81% 135
Jax
Jax
55.88% 68
Malphite
Malphite
56.76% 37
Gnar
Gnar
57.45% 47
Smolder
Smolder
60.94% 64
Mordekaiser
Mordekaiser
61.11% 72
Gragas
Gragas
61.54% 39
Sylas
Sylas
64.86% 37
Yasuo
Yasuo
67.65% 34

Aatrox vs Tryndamere

Aatrox
Aatrox
Tryndamere
52.90%
47.08%
Tryndamere
1.98
1.46
KDA
7,902,836
6,379,625
Sát Thương Lên Tướng
52.90%
47.08%
Tỷ lệ thắng
51.98%
48.15%
Tỷ lệ thắng đường