Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
VS.
Yone
Trận 66
Tỷ lệ thắng 48.48%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Volibear
Volibear
32.56% 43
Ngộ Không
Ngộ Không
35.85% 53
Irelia
Irelia
40.00% 70
Ornn
Ornn
41.03% 39
Renekton
Renekton
42.76% 152
Riven
Riven
42.86% 35
Illaoi
Illaoi
44.64% 56
Mordekaiser
Mordekaiser
45.68% 81
Darius
Darius
47.92% 96
Gragas
Gragas
48.28% 58
Dr. Mundo
Dr. Mundo
48.39% 31
Ambessa
Ambessa
48.48% 66
Fiora
Fiora
48.98% 49
Smolder
Smolder
50.88% 57
Jax
Jax
51.72% 87
Nasus
Nasus
52.17% 69
Camille
Camille
52.31% 65
K'Sante
K'Sante
53.10% 113
Sett
Sett
53.62% 69
Malphite
Malphite
54.35% 46
Tryndamere
Tryndamere
55.00% 40
Gnar
Gnar
55.17% 58
Garen
Garen
55.56% 63
Yasuo
Yasuo
56.00% 50
Jayce
Jayce
57.41% 162
Yone
Yone
58.55% 193
Gwen
Gwen
60.00% 35
Sylas
Sylas
60.47% 43

Aatrox vs Yone

Aatrox
Aatrox
Yone
53.49%
46.38%
Yone
2.02
1.48
KDA
26,037,237
26,914,342
Sát Thương Lên Tướng
53.49%
46.38%
Tỷ lệ thắng
57.81%
42.16%
Tỷ lệ thắng đường