Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
VS.
Yasuo
Trận 33
Tỷ lệ thắng 39.39%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Volibear
Volibear
33.33% 33
Yasuo
Yasuo
39.39% 33
Fiora
Fiora
44.12% 34
Gnar
Gnar
44.19% 43
Irelia
Irelia
45.45% 66
Ngộ Không
Ngộ Không
45.65% 46
Ambessa
Ambessa
45.83% 48
Smolder
Smolder
46.15% 39
Renekton
Renekton
46.28% 121
Illaoi
Illaoi
48.48% 33
Malphite
Malphite
50.00% 36
Mordekaiser
Mordekaiser
50.91% 55
Nasus
Nasus
51.43% 35
Sylas
Sylas
51.52% 33
Gragas
Gragas
51.92% 52
Riven
Riven
52.50% 40
Darius
Darius
53.23% 62
Garen
Garen
53.49% 43
K'Sante
K'Sante
53.76% 93
Camille
Camille
55.32% 47
Jax
Jax
55.71% 70
Yone
Yone
56.41% 117
Jayce
Jayce
57.55% 106
Sett
Sett
64.52% 31

Aatrox vs Yasuo

Aatrox
Aatrox
Yasuo
57.14%
42.72%
Yasuo
2.39
1.31
KDA
2,500,265
2,272,241
Sát Thương Lên Tướng
57.14%
42.72%
Tỷ lệ thắng
59.42%
40.32%
Tỷ lệ thắng đường