Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
VS.
Jax
Trận 47
Tỷ lệ thắng 36.17%
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Tryndamere
Tryndamere
31.43% 35
Irelia
Irelia
36.17% 47
Ambessa
Ambessa
36.84% 57
Renekton
Renekton
40.78% 103
Darius
Darius
42.31% 78
Jayce
Jayce
44.54% 119
Illaoi
Illaoi
46.00% 50
Ornn
Ornn
51.61% 31
Sett
Sett
51.67% 60
Nasus
Nasus
51.85% 54
K'Sante
K'Sante
52.27% 88
Garen
Garen
52.54% 59
Yone
Yone
55.15% 136
Jax
Jax
56.34% 71
Malphite
Malphite
56.76% 37
Gnar
Gnar
58.33% 48
Smolder
Smolder
60.94% 64
Gragas
Gragas
61.54% 39
Mordekaiser
Mordekaiser
61.64% 73
Sylas
Sylas
64.86% 37
Yasuo
Yasuo
66.67% 36

Aatrox vs Jax

Aatrox
Aatrox
Jax
54.86%
45.23%
Jax
1.97
1.53
KDA
13,945,140
12,206,539
Sát Thương Lên Tướng
54.86%
45.23%
Tỷ lệ thắng
51.99%
47.97%
Tỷ lệ thắng đường