Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
C Tỷ lệ thắng 47.73% Tỷ lệ chọn 4.08% Tỷ lệ cấm 4.47% KDA 1.81
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Urgot
Urgot
37.84% 37
Tahm Kench
Tahm Kench
39.13% 69
Malphite
Malphite
39.39% 66
Irelia
Irelia
39.39% 33
Mordekaiser
Mordekaiser
41.41% 99
Yone
Yone
41.51% 53
Fiora
Fiora
42.86% 42
Gnar
Gnar
42.86% 35
Sion
Sion
43.33% 30
Nasus
Nasus
44.00% 50
Teemo
Teemo
44.87% 78
Shen
Shen
45.16% 31
Trundle
Trundle
45.65% 46
Ambessa
Ambessa
46.15% 65
Yorick
Yorick
46.97% 66
Jax
Jax
47.06% 51
Garen
Garen
50.00% 82
Ornn
Ornn
50.00% 34
Cho'Gath
Cho'Gath
50.85% 59
Illaoi
Illaoi
51.02% 49
Renekton
Renekton
51.79% 56
Dr. Mundo
Dr. Mundo
53.26% 92
Kayle
Kayle
54.55% 33
Volibear
Volibear
57.14% 49
Darius
Darius
59.18% 98
Sett
Sett
59.65% 57
Tryndamere
Tryndamere
60.61% 33

Aatrox vs Urgot

Aatrox
Aatrox
Urgot
50.13%
49.37%
Urgot
1.77
1.94
KDA
8,801,433
9,315,472
Sát Thương Lên Tướng
50.13%
49.37%
Tỷ lệ thắng
50.62%
48.98%
Tỷ lệ thắng đường