Aatrox
Aatrox Quỷ Kiếm Darkin
Đường Kiếm Tuyệt Diệt Quỷ Kiếm Darkin Q Xiềng Xích Địa Ngục W Bộ Pháp Hắc Ám E Chiến Binh Tận Thế R
A Tỷ lệ thắng 49.29% Tỷ lệ chọn 12.11% Tỷ lệ cấm 26.55% KDA 1.90
Tướng Tỷ lệ thắng Trận
Irelia
Irelia
40.00% 40
Ornn
Ornn
40.00% 40
Illaoi
Illaoi
40.54% 111
Yorick
Yorick
40.98% 61
Renekton
Renekton
41.46% 123
Sylas
Sylas
42.86% 35
Yone
Yone
44.57% 184
Jayce
Jayce
47.26% 146
Nasus
Nasus
47.45% 137
Ambessa
Ambessa
48.57% 105
Dr. Mundo
Dr. Mundo
48.65% 37
Volibear
Volibear
49.02% 51
Garen
Garen
49.62% 133
Riven
Riven
50.00% 44
Mordekaiser
Mordekaiser
50.56% 178
Jax
Jax
51.14% 88
Teemo
Teemo
51.19% 84
Darius
Darius
51.85% 189
Cho'Gath
Cho'Gath
52.17% 69
Gnar
Gnar
52.46% 61
Malphite
Malphite
53.23% 62
Sett
Sett
54.84% 124
Smolder
Smolder
56.10% 123
Yasuo
Yasuo
57.63% 118
K'Sante
K'Sante
57.89% 76
Tryndamere
Tryndamere
60.00% 65
Gragas
Gragas
66.67% 30
Tahm Kench
Tahm Kench
72.22% 36

Aatrox vs Irelia

Aatrox
Aatrox
Irelia
46.21%
53.79%
Irelia
1.82
1.62
KDA
21,910,822
25,299,040
Sát Thương Lên Tướng
46.21%
53.79%
Tỷ lệ thắng
50.48%
49.52%
Tỷ lệ thắng đường